Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sức sống


force vitale; vitalité.
vie.
Văn phong đầy sức sống
style plein de vie
thuyết sức sống
(sinh vật học, sinh lý học, triết) vitalisme.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.